Có 2 kết quả:

除净 chú jìng ㄔㄨˊ ㄐㄧㄥˋ除淨 chú jìng ㄔㄨˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove completely
(2) to eliminate
(3) to cleanse from

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove completely
(2) to eliminate
(3) to cleanse from

Bình luận 0